Có 2 kết quả:

战争 zhàn zhēng ㄓㄢˋ ㄓㄥ戰爭 zhàn zhēng ㄓㄢˋ ㄓㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

chiến tranh, xung đột

Từ điển Trung-Anh

(1) war
(2) conflict
(3) CL:場|场[chang2],次[ci4]

Bình luận 0