Có 2 kết quả:
战争 zhàn zhēng ㄓㄢˋ ㄓㄥ • 戰爭 zhàn zhēng ㄓㄢˋ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
chiến tranh, xung đột
Từ điển Trung-Anh
(1) war
(2) conflict
(3) CL:場|场[chang2],次[ci4]
(2) conflict
(3) CL:場|场[chang2],次[ci4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiến tranh, xung đột
Từ điển Trung-Anh
(1) war
(2) conflict
(3) CL:場|场[chang2],次[ci4]
(2) conflict
(3) CL:場|场[chang2],次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0